5 Peso Chile sang Rupee Nepal

Đổi tiền CLP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 clp
0,71 npr

$1,000 CLP = ₨0,1415 NPR

Mid-market exchange rate at 06:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rupee Nepal
1 CLP0.14150 NPR
5 CLP0.70750 NPR
10 CLP1.41500 NPR
20 CLP2.83000 NPR
50 CLP7.07500 NPR
100 CLP14.15000 NPR
250 CLP35.37500 NPR
500 CLP70.75000 NPR
1000 CLP141.50000 NPR
2000 CLP283.00000 NPR
5000 CLP707.50000 NPR
10000 CLP1,415.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Chile
1 NPR7.06712 CLP
5 NPR35.33560 CLP
10 NPR70.67120 CLP
20 NPR141.34240 CLP
50 NPR353.35600 CLP
100 NPR706.71200 CLP
250 NPR1,766.78000 CLP
500 NPR3,533.56000 CLP
1000 NPR7,067.12000 CLP
2000 NPR14,134.24000 CLP
5000 NPR35,335.60000 CLP
10000 NPR70,671.20000 CLP