10 Naira Nigeria sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NGN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ngn
0,03 pln

₦1,000 NGN = zł0,002604 PLN

Mid-market exchange rate at 05:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Zloty Ba Lan
1 NGN0.00260 PLN
5 NGN0.01302 PLN
10 NGN0.02604 PLN
20 NGN0.05207 PLN
50 NGN0.13019 PLN
100 NGN0.26037 PLN
250 NGN0.65093 PLN
500 NGN1.30186 PLN
1000 NGN2.60373 PLN
2000 NGN5.20746 PLN
5000 NGN13.01865 PLN
10000 NGN26.03730 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Naira Nigeria
1 PLN384.06400 NGN
5 PLN1,920.32000 NGN
10 PLN3,840.64000 NGN
20 PLN7,681.28000 NGN
50 PLN19,203.20000 NGN
100 PLN38,406.40000 NGN
250 PLN96,016.00000 NGN
500 PLN192,032.00000 NGN
1000 PLN384,064.00000 NGN
2000 PLN768,128.00000 NGN
5000 PLN1,920,320.00000 NGN
10000 PLN3,840,640.00000 NGN