Đổi tiền NGN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Naira Nigeria sang Rupee Ấn Độ

1.000 ngn
54,58 inr

₦1,000 NGN = ₹0,05458 INR

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Ấn Độ
1 NGN0.05458 INR
5 NGN0.27290 INR
10 NGN0.54581 INR
20 NGN1.09161 INR
50 NGN2.72903 INR
100 NGN5.45806 INR
250 NGN13.64515 INR
500 NGN27.29030 INR
1000 NGN54.58060 INR
2000 NGN109.16120 INR
5000 NGN272.90300 INR
10000 NGN545.80600 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Naira Nigeria
1 INR18.32150 NGN
5 INR91.60750 NGN
10 INR183.21500 NGN
20 INR366.43000 NGN
50 INR916.07500 NGN
100 INR1,832.15000 NGN
250 INR4,580.37500 NGN
300 INR5,496.45000 NGN
500 INR9,160.75000 NGN
600 INR10,992.90000 NGN
1000 INR18,321.50000 NGN
2000 INR36,643.00000 NGN
5000 INR91,607.50000 NGN
10000 INR183,215.00000 NGN
25000 INR458,037.50000 NGN
50000 INR916,075.00000 NGN
100000 INR1,832,150.00000 NGN
1000000 INR18,321,500.00000 NGN
1000000000 INR18,321,500,000.00000 NGN