5.000 Đô-la Namibia sang Peso Philippines

Đổi tiền NAD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nad
16.087,20 php

$1,000 NAD = ₱3,217 PHP

Mid-market exchange rate at 03:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Philippines
1 NAD3.21744 PHP
5 NAD16.08720 PHP
10 NAD32.17440 PHP
20 NAD64.34880 PHP
50 NAD160.87200 PHP
100 NAD321.74400 PHP
250 NAD804.36000 PHP
500 NAD1,608.72000 PHP
1000 NAD3,217.44000 PHP
2000 NAD6,434.88000 PHP
5000 NAD16,087.20000 PHP
10000 NAD32,174.40000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Namibia
1 PHP0.31081 NAD
5 PHP1.55403 NAD
10 PHP3.10806 NAD
20 PHP6.21612 NAD
50 PHP15.54030 NAD
100 PHP31.08060 NAD
250 PHP77.70150 NAD
500 PHP155.40300 NAD
1000 PHP310.80600 NAD
2000 PHP621.61200 NAD
5000 PHP1,554.03000 NAD
10000 PHP3,108.06000 NAD