5.000 Đô-la Namibia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền NAD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 nad
248,08 chf

$1,000 NAD = SFr.0,04962 CHF

Mid-market exchange rate at 12:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc Thụy Sĩ
1 NAD0.04962 CHF
5 NAD0.24808 CHF
10 NAD0.49617 CHF
20 NAD0.99234 CHF
50 NAD2.48084 CHF
100 NAD4.96168 CHF
250 NAD12.40420 CHF
500 NAD24.80840 CHF
1000 NAD49.61680 CHF
2000 NAD99.23360 CHF
5000 NAD248.08400 CHF
10000 NAD496.16800 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Namibia
1 CHF20.15450 NAD
5 CHF100.77250 NAD
10 CHF201.54500 NAD
20 CHF403.09000 NAD
50 CHF1,007.72500 NAD
100 CHF2,015.45000 NAD
250 CHF5,038.62500 NAD
500 CHF10,077.25000 NAD
1000 CHF20,154.50000 NAD
2000 CHF40,309.00000 NAD
5000 CHF100,772.50000 NAD
10000 CHF201,545.00000 NAD