100 Ringgit Malaysia sang Đô-la Suriname

Đổi tiền MYR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 myr
630,54 srd

RM1,000 MYR = $6,305 SRD

Mid-market exchange rate at 00:07

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Suriname
1 MYR6.30541 SRD
5 MYR31.52705 SRD
10 MYR63.05410 SRD
20 MYR126.10820 SRD
50 MYR315.27050 SRD
100 MYR630.54100 SRD
250 MYR1,576.35250 SRD
500 MYR3,152.70500 SRD
1000 MYR6,305.41000 SRD
2000 MYR12,610.82000 SRD
5000 MYR31,527.05000 SRD
10000 MYR63,054.10000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Ringgit Malaysia
1 SRD0.15859 MYR
5 SRD0.79297 MYR
10 SRD1.58594 MYR
20 SRD3.17188 MYR
50 SRD7.92970 MYR
100 SRD15.85940 MYR
250 SRD39.64850 MYR
500 SRD79.29700 MYR
1000 SRD158.59400 MYR
2000 SRD317.18800 MYR
5000 SRD792.97000 MYR
10000 SRD1,585.94000 MYR