Đổi tiền EUR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Euro sang Đô-la Suriname

1.000 eur
32.674 srd

€1,000 EUR = $32,67 SRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Suriname
1 EUR32.67400 SRD
5 EUR163.37000 SRD
10 EUR326.74000 SRD
20 EUR653.48000 SRD
50 EUR1,633.70000 SRD
100 EUR3,267.40000 SRD
250 EUR8,168.50000 SRD
500 EUR16,337.00000 SRD
1000 EUR32,674.00000 SRD
2000 EUR65,348.00000 SRD
5000 EUR163,370.00000 SRD
10000 EUR326,740.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Euro
1 SRD0.03061 EUR
5 SRD0.15303 EUR
10 SRD0.30605 EUR
20 SRD0.61211 EUR
50 SRD1.53027 EUR
100 SRD3.06053 EUR
250 SRD7.65133 EUR
500 SRD15.30265 EUR
1000 SRD30.60530 EUR
2000 SRD61.21060 EUR
5000 SRD153.02650 EUR
10000 SRD306.05300 EUR