Đổi tiền SRD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đô-la Suriname sang Euro

1.000 srd
30,50 eur

$1,000 SRD = €0,03050 EUR

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Euro
1 SRD0.03050 EUR
5 SRD0.15252 EUR
10 SRD0.30504 EUR
20 SRD0.61009 EUR
50 SRD1.52522 EUR
100 SRD3.05043 EUR
250 SRD7.62608 EUR
500 SRD15.25215 EUR
1000 SRD30.50430 EUR
2000 SRD61.00860 EUR
5000 SRD152.52150 EUR
10000 SRD305.04300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Suriname
1 EUR32.78230 SRD
5 EUR163.91150 SRD
10 EUR327.82300 SRD
20 EUR655.64600 SRD
50 EUR1,639.11500 SRD
100 EUR3,278.23000 SRD
250 EUR8,195.57500 SRD
500 EUR16,391.15000 SRD
1000 EUR32,782.30000 SRD
2000 EUR65,564.60000 SRD
5000 EUR163,911.50000 SRD
10000 EUR327,823.00000 SRD