1 nghìn Đô-la Suriname sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền SRD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
157,18 myr

$1,000 SRD = RM0,1572 MYR

Mid-market exchange rate at 13:14

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Ringgit Malaysia
1 SRD0.15718 MYR
5 SRD0.78590 MYR
10 SRD1.57180 MYR
20 SRD3.14360 MYR
50 SRD7.85900 MYR
100 SRD15.71800 MYR
250 SRD39.29500 MYR
500 SRD78.59000 MYR
1000 SRD157.18000 MYR
2000 SRD314.36000 MYR
5000 SRD785.90000 MYR
10000 SRD1,571.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Suriname
1 MYR6.36214 SRD
5 MYR31.81070 SRD
10 MYR63.62140 SRD
20 MYR127.24280 SRD
50 MYR318.10700 SRD
100 MYR636.21400 SRD
250 MYR1,590.53500 SRD
500 MYR3,181.07000 SRD
1000 MYR6,362.14000 SRD
2000 MYR12,724.28000 SRD
5000 MYR31,810.70000 SRD
10000 MYR63,621.40000 SRD