5.000 Ringgit Malaysia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MYR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 myr
4.228,20 pln

RM1,000 MYR = zł0,8456 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Zloty Ba Lan
1 MYR0.84564 PLN
5 MYR4.22820 PLN
10 MYR8.45640 PLN
20 MYR16.91280 PLN
50 MYR42.28200 PLN
100 MYR84.56400 PLN
250 MYR211.41000 PLN
500 MYR422.82000 PLN
1000 MYR845.64000 PLN
2000 MYR1,691.28000 PLN
5000 MYR4,228.20000 PLN
10000 MYR8,456.40000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Ringgit Malaysia
1 PLN1.18254 MYR
5 PLN5.91270 MYR
10 PLN11.82540 MYR
20 PLN23.65080 MYR
50 PLN59.12700 MYR
100 PLN118.25400 MYR
250 PLN295.63500 MYR
500 PLN591.27000 MYR
1000 PLN1,182.54000 MYR
2000 PLN2,365.08000 MYR
5000 PLN5,912.70000 MYR
10000 PLN11,825.40000 MYR