1 nghìn Ringgit Malaysia sang Lari Gruzia

Đổi tiền MYR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

RM1,000 MYR = ₾0,6250 GEL

Mid-market exchange rate at 06:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi MYR sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lari Gruzia
1 MYR0.62503 GEL
5 MYR3.12514 GEL
10 MYR6.25028 GEL
20 MYR12.50056 GEL
50 MYR31.25140 GEL
100 MYR62.50280 GEL
250 MYR156.25700 GEL
500 MYR312.51400 GEL
1000 MYR625.02800 GEL
2000 MYR1,250.05600 GEL
5000 MYR3,125.14000 GEL
10000 MYR6,250.28000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Ringgit Malaysia
1 GEL1.59993 MYR
5 GEL7.99965 MYR
10 GEL15.99930 MYR
20 GEL31.99860 MYR
50 GEL79.99650 MYR
100 GEL159.99300 MYR
250 GEL399.98250 MYR
500 GEL799.96500 MYR
1000 GEL1,599.93000 MYR
2000 GEL3,199.86000 MYR
5000 GEL7,999.65000 MYR
10000 GEL15,999.30000 MYR