20 Ringgit Malaysia sang Đô-la Úc

Đổi tiền MYR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 myr
6,50 aud

RM1,000 MYR = A$0,3251 AUD

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Úc
1 MYR0.32507 AUD
5 MYR1.62534 AUD
10 MYR3.25068 AUD
20 MYR6.50136 AUD
50 MYR16.25340 AUD
100 MYR32.50680 AUD
250 MYR81.26700 AUD
500 MYR162.53400 AUD
1000 MYR325.06800 AUD
2000 MYR650.13600 AUD
5000 MYR1,625.34000 AUD
10000 MYR3,250.68000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ringgit Malaysia
1 AUD3.07628 MYR
5 AUD15.38140 MYR
10 AUD30.76280 MYR
20 AUD61.52560 MYR
50 AUD153.81400 MYR
100 AUD307.62800 MYR
250 AUD769.07000 MYR
500 AUD1,538.14000 MYR
1000 AUD3,076.28000 MYR
2000 AUD6,152.56000 MYR
5000 AUD15,381.40000 MYR
10000 AUD30,762.80000 MYR