50 Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền AUD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
152,32 myr

A$1,000 AUD = RM3,046 MYR

Mid-market exchange rate at 07:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ringgit Malaysia
1 AUD3.04641 MYR
5 AUD15.23205 MYR
10 AUD30.46410 MYR
20 AUD60.92820 MYR
50 AUD152.32050 MYR
100 AUD304.64100 MYR
250 AUD761.60250 MYR
500 AUD1,523.20500 MYR
1000 AUD3,046.41000 MYR
2000 AUD6,092.82000 MYR
5000 AUD15,232.05000 MYR
10000 AUD30,464.10000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Úc
1 MYR0.32826 AUD
5 MYR1.64128 AUD
10 MYR3.28255 AUD
20 MYR6.56510 AUD
50 MYR16.41275 AUD
100 MYR32.82550 AUD
250 MYR82.06375 AUD
500 MYR164.12750 AUD
1000 MYR328.25500 AUD
2000 MYR656.51000 AUD
5000 MYR1,641.27500 AUD
10000 MYR3,282.55000 AUD