5 Rufiyaa Maldives sang Krone Na Uy

Đổi tiền MVR sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mvr
3,47 nok

MVR1,000 MVR = kr0,6939 NOK

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Na Uy
1 MVR0.69387 NOK
5 MVR3.46936 NOK
10 MVR6.93872 NOK
20 MVR13.87744 NOK
50 MVR34.69360 NOK
100 MVR69.38720 NOK
250 MVR173.46800 NOK
500 MVR346.93600 NOK
1000 MVR693.87200 NOK
2000 MVR1,387.74400 NOK
5000 MVR3,469.36000 NOK
10000 MVR6,938.72000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rufiyaa Maldives
1 NOK1.44119 MVR
5 NOK7.20595 MVR
10 NOK14.41190 MVR
20 NOK28.82380 MVR
50 NOK72.05950 MVR
100 NOK144.11900 MVR
250 NOK360.29750 MVR
500 NOK720.59500 MVR
1000 NOK1,441.19000 MVR
2000 NOK2,882.38000 MVR
5000 NOK7,205.95000 MVR
10000 NOK14,411.90000 MVR