1 Rupee Mauritia sang Peso Philippines

Đổi tiền MUR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
1.24 php

₨1.000 MUR = ₱1.238 PHP

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Philippines
1 MUR1.23814 PHP
5 MUR6.19070 PHP
10 MUR12.38140 PHP
20 MUR24.76280 PHP
50 MUR61.90700 PHP
100 MUR123.81400 PHP
250 MUR309.53500 PHP
500 MUR619.07000 PHP
1000 MUR1238.14000 PHP
2000 MUR2476.28000 PHP
5000 MUR6190.70000 PHP
10000 MUR12381.40000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Mauritia
1 PHP0.80766 MUR
5 PHP4.03830 MUR
10 PHP8.07660 MUR
20 PHP16.15320 MUR
50 PHP40.38300 MUR
100 PHP80.76600 MUR
250 PHP201.91500 MUR
500 PHP403.83000 MUR
1000 PHP807.66000 MUR
2000 PHP1615.32000 MUR
5000 PHP4038.30000 MUR
10000 PHP8076.60000 MUR