250 Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Úc

Đổi tiền MRU sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mru
9,34 aud

UM1,000 MRU = A$0,03736 AUD

Mid-market exchange rate at 02:35

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Úc
1 MRU0.03736 AUD
5 MRU0.18682 AUD
10 MRU0.37365 AUD
20 MRU0.74730 AUD
50 MRU1.86825 AUD
100 MRU3.73649 AUD
250 MRU9.34123 AUD
500 MRU18.68245 AUD
1000 MRU37.36490 AUD
2000 MRU74.72980 AUD
5000 MRU186.82450 AUD
10000 MRU373.64900 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ouguiya Mauritanie
1 AUD26.76310 MRU
5 AUD133.81550 MRU
10 AUD267.63100 MRU
20 AUD535.26200 MRU
50 AUD1,338.15500 MRU
100 AUD2,676.31000 MRU
250 AUD6,690.77500 MRU
500 AUD13,381.55000 MRU
1000 AUD26,763.10000 MRU
2000 AUD53,526.20000 MRU
5000 AUD133,815.50000 MRU
10000 AUD267,631.00000 MRU