10 nghìn Đô-la Úc sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền AUD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
259.263 mru

A$1,000 AUD = UM25,93 MRU

Mid-market exchange rate at 11:54

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ouguiya Mauritanie
1 AUD25.92630 MRU
5 AUD129.63150 MRU
10 AUD259.26300 MRU
20 AUD518.52600 MRU
50 AUD1,296.31500 MRU
100 AUD2,592.63000 MRU
250 AUD6,481.57500 MRU
500 AUD12,963.15000 MRU
1000 AUD25,926.30000 MRU
2000 AUD51,852.60000 MRU
5000 AUD129,631.50000 MRU
10000 AUD259,263.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Úc
1 MRU0.03857 AUD
5 MRU0.19285 AUD
10 MRU0.38571 AUD
20 MRU0.77142 AUD
50 MRU1.92854 AUD
100 MRU3.85708 AUD
250 MRU9.64270 AUD
500 MRU19.28540 AUD
1000 MRU38.57080 AUD
2000 MRU77.14160 AUD
5000 MRU192.85400 AUD
10000 MRU385.70800 AUD