10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Úc

Đổi tiền MRU sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
386,38 aud

UM1,000 MRU = A$0,03864 AUD

Mid-market exchange rate at 12:56

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Úc
1 MRU0.03864 AUD
5 MRU0.19319 AUD
10 MRU0.38638 AUD
20 MRU0.77275 AUD
50 MRU1.93188 AUD
100 MRU3.86376 AUD
250 MRU9.65940 AUD
500 MRU19.31880 AUD
1000 MRU38.63760 AUD
2000 MRU77.27520 AUD
5000 MRU193.18800 AUD
10000 MRU386.37600 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Ouguiya Mauritanie
1 AUD25.88160 MRU
5 AUD129.40800 MRU
10 AUD258.81600 MRU
20 AUD517.63200 MRU
50 AUD1,294.08000 MRU
100 AUD2,588.16000 MRU
250 AUD6,470.40000 MRU
500 AUD12,940.80000 MRU
1000 AUD25,881.60000 MRU
2000 AUD51,763.20000 MRU
5000 AUD129,408.00000 MRU
10000 AUD258,816.00000 MRU