1 Denar Macedonia sang Lev Bungari

Đổi tiền MKD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mkd
0,03 bgn

ден1,000 MKD = лв0,03179 BGN

Mid-market exchange rate at 00:45

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Lev Bungari
1 MKD0.03179 BGN
5 MKD0.15895 BGN
10 MKD0.31789 BGN
20 MKD0.63578 BGN
50 MKD1.58946 BGN
100 MKD3.17892 BGN
250 MKD7.94730 BGN
500 MKD15.89460 BGN
1000 MKD31.78920 BGN
2000 MKD63.57840 BGN
5000 MKD158.94600 BGN
10000 MKD317.89200 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Denar Macedonia
1 BGN31.45720 MKD
5 BGN157.28600 MKD
10 BGN314.57200 MKD
20 BGN629.14400 MKD
50 BGN1,572.86000 MKD
100 BGN3,145.72000 MKD
250 BGN7,864.30000 MKD
500 BGN15,728.60000 MKD
1000 BGN31,457.20000 MKD
2000 BGN62,914.40000 MKD
5000 BGN157,286.00000 MKD
10000 BGN314,572.00000 MKD