Đổi tiền MDL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Leu Moldova sang Rupee Ấn Độ

50 mdl
234,02 inr

L1,000 MDL = ₹4,680 INR

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Ấn Độ
1 MDL4.68034 INR
5 MDL23.40170 INR
10 MDL46.80340 INR
20 MDL93.60680 INR
50 MDL234.01700 INR
100 MDL468.03400 INR
250 MDL1,170.08500 INR
500 MDL2,340.17000 INR
1000 MDL4,680.34000 INR
2000 MDL9,360.68000 INR
5000 MDL23,401.70000 INR
10000 MDL46,803.40000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Moldova
1 INR0.21366 MDL
5 INR1.06830 MDL
10 INR2.13660 MDL
20 INR4.27320 MDL
50 INR10.68300 MDL
100 INR21.36600 MDL
250 INR53.41500 MDL
300 INR64.09800 MDL
500 INR106.83000 MDL
600 INR128.19600 MDL
1000 INR213.66000 MDL
2000 INR427.32000 MDL
5000 INR1,068.30000 MDL
10000 INR2,136.60000 MDL
25000 INR5,341.50000 MDL
50000 INR10,683.00000 MDL
100000 INR21,366.00000 MDL
1000000 INR213,660.00000 MDL
1000000000 INR213,660,000.00000 MDL