10 nghìn Đô-la Liberia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền LRD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
352,39 dkk

L$1,000 LRD = kr0,03524 DKK

Mid-market exchange rate at 07:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krone Đan Mạch
1 LRD0.03524 DKK
5 LRD0.17620 DKK
10 LRD0.35239 DKK
20 LRD0.70478 DKK
50 LRD1.76195 DKK
100 LRD3.52390 DKK
250 LRD8.80975 DKK
500 LRD17.61950 DKK
1000 LRD35.23900 DKK
2000 LRD70.47800 DKK
5000 LRD176.19500 DKK
10000 LRD352.39000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Liberia
1 DKK28.37770 LRD
5 DKK141.88850 LRD
10 DKK283.77700 LRD
20 DKK567.55400 LRD
50 DKK1,418.88500 LRD
100 DKK2,837.77000 LRD
250 DKK7,094.42500 LRD
500 DKK14,188.85000 LRD
1000 DKK28,377.70000 LRD
2000 DKK56,755.40000 LRD
5000 DKK141,888.50000 LRD
10000 DKK283,777.00000 LRD