10 Krone Đan Mạch sang Đô-la Liberia

Đổi tiền DKK sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
284,02 lrd

kr1,000 DKK = L$28,40 LRD

Mid-market exchange rate at 06:25

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Liberia
1 DKK28.40170 LRD
5 DKK142.00850 LRD
10 DKK284.01700 LRD
20 DKK568.03400 LRD
50 DKK1,420.08500 LRD
100 DKK2,840.17000 LRD
250 DKK7,100.42500 LRD
500 DKK14,200.85000 LRD
1000 DKK28,401.70000 LRD
2000 DKK56,803.40000 LRD
5000 DKK142,008.50000 LRD
10000 DKK284,017.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krone Đan Mạch
1 LRD0.03521 DKK
5 LRD0.17605 DKK
10 LRD0.35209 DKK
20 LRD0.70418 DKK
50 LRD1.76046 DKK
100 LRD3.52091 DKK
250 LRD8.80228 DKK
500 LRD17.60455 DKK
1000 LRD35.20910 DKK
2000 LRD70.41820 DKK
5000 LRD176.04550 DKK
10000 LRD352.09100 DKK