5.000 Rupee Sri Lanka sang Euro

Đổi tiền LKR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lkr
15,29 eur

Sr1,000 LKR = €0,003058 EUR

Mid-market exchange rate at 05:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Euro
1 LKR0.00306 EUR
5 LKR0.01529 EUR
10 LKR0.03058 EUR
20 LKR0.06117 EUR
50 LKR0.15292 EUR
100 LKR0.30584 EUR
250 LKR0.76459 EUR
500 LKR1.52919 EUR
1000 LKR3.05838 EUR
2000 LKR6.11676 EUR
5000 LKR15.29190 EUR
10000 LKR30.58380 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Sri Lanka
1 EUR326.97000 LKR
5 EUR1,634.85000 LKR
10 EUR3,269.70000 LKR
20 EUR6,539.40000 LKR
50 EUR16,348.50000 LKR
100 EUR32,697.00000 LKR
250 EUR81,742.50000 LKR
500 EUR163,485.00000 LKR
1000 EUR326,970.00000 LKR
2000 EUR653,940.00000 LKR
5000 EUR1,634,850.00000 LKR
10000 EUR3,269,700.00000 LKR