100 Euro sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền EUR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
32.707,10 lkr

€1,000 EUR = Sr327,1 LKR

Mid-market exchange rate at 04:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Sri Lanka
1 EUR327.07100 LKR
5 EUR1,635.35500 LKR
10 EUR3,270.71000 LKR
20 EUR6,541.42000 LKR
50 EUR16,353.55000 LKR
100 EUR32,707.10000 LKR
250 EUR81,767.75000 LKR
500 EUR163,535.50000 LKR
1000 EUR327,071.00000 LKR
2000 EUR654,142.00000 LKR
5000 EUR1,635,355.00000 LKR
10000 EUR3,270,710.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Euro
1 LKR0.00306 EUR
5 LKR0.01529 EUR
10 LKR0.03057 EUR
20 LKR0.06115 EUR
50 LKR0.15287 EUR
100 LKR0.30574 EUR
250 LKR0.76436 EUR
500 LKR1.52872 EUR
1000 LKR3.05744 EUR
2000 LKR6.11488 EUR
5000 LKR15.28720 EUR
10000 LKR30.57440 EUR