Won Hàn Quốc sang Peso Philippines

Đổi tiền KRW sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
42,28 php

₩1,000 KRW = ₱0,04228 PHP

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Philippines
1 KRW0.04228 PHP
5 KRW0.21139 PHP
10 KRW0.42277 PHP
20 KRW0.84555 PHP
50 KRW2.11387 PHP
100 KRW4.22774 PHP
250 KRW10.56935 PHP
500 KRW21.13870 PHP
1000 KRW42.27740 PHP
2000 KRW84.55480 PHP
5000 KRW211.38700 PHP
10000 KRW422.77400 PHP
20000 KRW845.54800 PHP
30000 KRW1,268.32200 PHP
40000 KRW1,691.09600 PHP
50000 KRW2,113.87000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Won Hàn Quốc
1 PHP23.65330 KRW
5 PHP118.26650 KRW
10 PHP236.53300 KRW
20 PHP473.06600 KRW
50 PHP1,182.66500 KRW
100 PHP2,365.33000 KRW
250 PHP5,913.32500 KRW
500 PHP11,826.65000 KRW
1000 PHP23,653.30000 KRW
2000 PHP47,306.60000 KRW
5000 PHP118,266.50000 KRW
10000 PHP236,533.00000 KRW