10 nghìn Won Hàn Quốc sang Peso Mexico

Đổi tiền KRW sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
131,57 mxn

₩1,000 KRW = Mex$0,01316 MXN

Mid-market exchange rate at 21:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Peso Mexico
1 KRW0.01316 MXN
5 KRW0.06578 MXN
10 KRW0.13157 MXN
20 KRW0.26314 MXN
50 KRW0.65784 MXN
100 KRW1.31568 MXN
250 KRW3.28920 MXN
500 KRW6.57840 MXN
1000 KRW13.15680 MXN
2000 KRW26.31360 MXN
5000 KRW65.78400 MXN
10000 KRW131.56800 MXN
20000 KRW263.13600 MXN
30000 KRW394.70400 MXN
40000 KRW526.27200 MXN
50000 KRW657.84000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Won Hàn Quốc
1 MXN76.00660 KRW
5 MXN380.03300 KRW
10 MXN760.06600 KRW
20 MXN1,520.13200 KRW
50 MXN3,800.33000 KRW
100 MXN7,600.66000 KRW
250 MXN19,001.65000 KRW
500 MXN38,003.30000 KRW
1000 MXN76,006.60000 KRW
2000 MXN152,013.20000 KRW
5000 MXN380,033.00000 KRW
10000 MXN760,066.00000 KRW