10 Yên Nhật sang Zloty Ba Lan
Đổi tiền JPY sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang PLN
1 JPY = 0,02618 PLN
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Zloty Ba Lan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Zloty Ba Lan | |
---|---|
100 JPY | 2.61777 PLN |
1,000 JPY | 26.17770 PLN |
1,500 JPY | 39.26655 PLN |
2,000 JPY | 52.35540 PLN |
3,000 JPY | 78.53310 PLN |
5,000 JPY | 130.88850 PLN |
5,400 JPY | 141.35958 PLN |
10,000 JPY | 261.77700 PLN |
15,000 JPY | 392.66550 PLN |
20,000 JPY | 523.55400 PLN |
25,000 JPY | 654.44250 PLN |
30,000 JPY | 785.33100 PLN |
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Yên Nhật | |
---|---|
1 PLN | 38.20050 JPY |
5 PLN | 191.00250 JPY |
10 PLN | 382.00500 JPY |
20 PLN | 764.01000 JPY |
50 PLN | 1,910.02500 JPY |
100 PLN | 3,820.05000 JPY |
250 PLN | 9,550.12500 JPY |
500 PLN | 19,100.25000 JPY |
1,000 PLN | 38,200.50000 JPY |
2,000 PLN | 76,401.00000 JPY |
5,000 PLN | 191,002.50000 JPY |
10,000 PLN | 382,005.00000 JPY |