5.000 Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền JPY sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
129,34 pln

¥1,000 JPY = zł0,02587 PLN

Mid-market exchange rate at 18:19
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Zloty Ba Lan
100 JPY2.58675 PLN
1000 JPY25.86750 PLN
1500 JPY38.80125 PLN
2000 JPY51.73500 PLN
3000 JPY77.60250 PLN
5000 JPY129.33750 PLN
5400 JPY139.68450 PLN
10000 JPY258.67500 PLN
15000 JPY388.01250 PLN
20000 JPY517.35000 PLN
25000 JPY646.68750 PLN
30000 JPY776.02500 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Yên Nhật
1 PLN38.65850 JPY
5 PLN193.29250 JPY
10 PLN386.58500 JPY
20 PLN773.17000 JPY
50 PLN1,932.92500 JPY
100 PLN3,865.85000 JPY
250 PLN9,664.62500 JPY
500 PLN19,329.25000 JPY
1000 PLN38,658.50000 JPY
2000 PLN77,317.00000 JPY
5000 PLN193,292.50000 JPY
10000 PLN386,585.00000 JPY