10 Yên Nhật sang Peso Philippines

Đổi tiền JPY sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
3.64 php

¥1.000 JPY = ₱0.3635 PHP

Mid-market exchange rate at 12:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Philippines
100 JPY36.35250 PHP
1000 JPY363.52500 PHP
1500 JPY545.28750 PHP
2000 JPY727.05000 PHP
3000 JPY1090.57500 PHP
5000 JPY1817.62500 PHP
5400 JPY1963.03500 PHP
10000 JPY3635.25000 PHP
15000 JPY5452.87500 PHP
20000 JPY7270.50000 PHP
25000 JPY9088.12500 PHP
30000 JPY10905.75000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Yên Nhật
1 PHP2.75084 JPY
5 PHP13.75420 JPY
10 PHP27.50840 JPY
20 PHP55.01680 JPY
50 PHP137.54200 JPY
100 PHP275.08400 JPY
250 PHP687.71000 JPY
500 PHP1375.42000 JPY
1000 PHP2750.84000 JPY
2000 PHP5501.68000 JPY
5000 PHP13754.20000 JPY
10000 PHP27508.40000 JPY