3.000 Yên Nhật sang Peso Philippines

Đổi tiền JPY sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
1.091,53 php

¥1,000 JPY = ₱0,3638 PHP

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Philippines
100 JPY36.38420 PHP
1000 JPY363.84200 PHP
1500 JPY545.76300 PHP
2000 JPY727.68400 PHP
3000 JPY1,091.52600 PHP
5000 JPY1,819.21000 PHP
5400 JPY1,964.74680 PHP
10000 JPY3,638.42000 PHP
15000 JPY5,457.63000 PHP
20000 JPY7,276.84000 PHP
25000 JPY9,096.05000 PHP
30000 JPY10,915.26000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Yên Nhật
1 PHP2.74845 JPY
5 PHP13.74225 JPY
10 PHP27.48450 JPY
20 PHP54.96900 JPY
50 PHP137.42250 JPY
100 PHP274.84500 JPY
250 PHP687.11250 JPY
500 PHP1,374.22500 JPY
1000 PHP2,748.45000 JPY
2000 PHP5,496.90000 JPY
5000 PHP13,742.25000 JPY
10000 PHP27,484.50000 JPY