10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ
Đổi tiền INR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang USD
1 INR = 0,01174 USD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 INR | 0.01174 USD |
5 INR | 0.05872 USD |
10 INR | 0.11744 USD |
20 INR | 0.23488 USD |
50 INR | 0.58719 USD |
100 INR | 1.17438 USD |
250 INR | 2.93595 USD |
300 INR | 3.52314 USD |
500 INR | 5.87190 USD |
600 INR | 7.04628 USD |
1000 INR | 11.74380 USD |
2000 INR | 23.48760 USD |
5000 INR | 58.71900 USD |
10000 INR | 117.43800 USD |
25000 INR | 293.59500 USD |
50000 INR | 587.19000 USD |
100000 INR | 1,174.38000 USD |
1000000 INR | 11,743.80000 USD |
1000000000 INR | 11,743,800.00000 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 USD | 85.15100 INR |
5 USD | 425.75500 INR |
10 USD | 851.51000 INR |
20 USD | 1,703.02000 INR |
50 USD | 4,257.55000 INR |
100 USD | 8,515.10000 INR |
250 USD | 21,287.75000 INR |
500 USD | 42,575.50000 INR |
1000 USD | 85,151.00000 INR |
2000 USD | 170,302.00000 INR |
5000 USD | 425,755.00000 INR |
10000 USD | 851,510.00000 INR |