250 Rupee Ấn Độ sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền INR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 inr
905,66 lkr

₹1,000 INR = Sr3,623 LKR

Mid-market exchange rate at 19:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Sri Lanka
1 INR3.62264 LKR
5 INR18.11320 LKR
10 INR36.22640 LKR
20 INR72.45280 LKR
50 INR181.13200 LKR
100 INR362.26400 LKR
250 INR905.66000 LKR
300 INR1,086.79200 LKR
500 INR1,811.32000 LKR
600 INR2,173.58400 LKR
1000 INR3,622.64000 LKR
2000 INR7,245.28000 LKR
5000 INR18,113.20000 LKR
10000 INR36,226.40000 LKR
25000 INR90,566.00000 LKR
50000 INR181,132.00000 LKR
100000 INR362,264.00000 LKR
1000000 INR3,622,640.00000 LKR
1000000000 INR3,622,640,000.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Ấn Độ
1 LKR0.27604 INR
5 LKR1.38021 INR
10 LKR2.76042 INR
20 LKR5.52084 INR
50 LKR13.80210 INR
100 LKR27.60420 INR
250 LKR69.01050 INR
500 LKR138.02100 INR
1000 LKR276.04200 INR
2000 LKR552.08400 INR
5000 LKR1,380.21000 INR
10000 LKR2,760.42000 INR