10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền INR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = Sr3,457 LKR

Mid-market exchange rate at 19:29

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang LKR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

LKR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Sri Lanka
1 INR3.45730 LKR
5 INR17.28650 LKR
10 INR34.57300 LKR
20 INR69.14600 LKR
50 INR172.86500 LKR
100 INR345.73000 LKR
250 INR864.32500 LKR
300 INR1,037.19000 LKR
500 INR1,728.65000 LKR
600 INR2,074.38000 LKR
1000 INR3,457.30000 LKR
2000 INR6,914.60000 LKR
5000 INR17,286.50000 LKR
10000 INR34,573.00000 LKR
25000 INR86,432.50000 LKR
50000 INR172,865.00000 LKR
100000 INR345,730.00000 LKR
1000000 INR3,457,300.00000 LKR
1000000000 INR3,457,300,000.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Ấn Độ
1 LKR0.28924 INR
5 LKR1.44621 INR
10 LKR2.89243 INR
20 LKR5.78486 INR
50 LKR14.46215 INR
100 LKR28.92430 INR
250 LKR72.31075 INR
500 LKR144.62150 INR
1000 LKR289.24300 INR
2000 LKR578.48600 INR
5000 LKR1,446.21500 INR
10000 LKR2,892.43000 INR