Đổi tiền IMP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 Bảng Đảo Man sang Yên Nhật

5.400 imp
1.108.593 jpy

£1,000 IMP = ¥205,3 JPY

Mid-market exchange rate at 07:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Yên Nhật
1 IMP205.29500 JPY
5 IMP1,026.47500 JPY
10 IMP2,052.95000 JPY
20 IMP4,105.90000 JPY
50 IMP10,264.75000 JPY
100 IMP20,529.50000 JPY
250 IMP51,323.75000 JPY
500 IMP102,647.50000 JPY
1000 IMP205,295.00000 JPY
2000 IMP410,590.00000 JPY
5000 IMP1,026,475.00000 JPY
10000 IMP2,052,950.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Đảo Man
100 JPY0.48710 IMP
1000 JPY4.87104 IMP
1500 JPY7.30656 IMP
2000 JPY9.74208 IMP
3000 JPY14.61312 IMP
5000 JPY24.35520 IMP
5400 JPY26.30362 IMP
10000 JPY48.71040 IMP
15000 JPY73.06560 IMP
20000 JPY97.42080 IMP
25000 JPY121.77600 IMP
30000 JPY146.13120 IMP