5 Shekel mới Israel sang Dinar Algerie

Đổi tiền ILS sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ils
184,22 dzd

₪1,000 ILS = دج36,84 DZD

Mid-market exchange rate at 05:13

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Algerie
1 ILS36.84360 DZD
5 ILS184.21800 DZD
10 ILS368.43600 DZD
20 ILS736.87200 DZD
50 ILS1,842.18000 DZD
100 ILS3,684.36000 DZD
250 ILS9,210.90000 DZD
500 ILS18,421.80000 DZD
1000 ILS36,843.60000 DZD
2000 ILS73,687.20000 DZD
5000 ILS184,218.00000 DZD
10000 ILS368,436.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shekel mới Israel
1 DZD0.02714 ILS
5 DZD0.13571 ILS
10 DZD0.27142 ILS
20 DZD0.54283 ILS
50 DZD1.35709 ILS
100 DZD2.71417 ILS
250 DZD6.78543 ILS
500 DZD13.57085 ILS
1000 DZD27.14170 ILS
2000 DZD54.28340 ILS
5000 DZD135.70850 ILS
10000 DZD271.41700 ILS