1 Shekel mới Israel sang Dinar Algerie

Đổi tiền ILS sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
36,36 dzd

₪1,000 ILS = دج36,36 DZD

Mid-market exchange rate at 01:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Algerie
1 ILS36.36030 DZD
5 ILS181.80150 DZD
10 ILS363.60300 DZD
20 ILS727.20600 DZD
50 ILS1,818.01500 DZD
100 ILS3,636.03000 DZD
250 ILS9,090.07500 DZD
500 ILS18,180.15000 DZD
1000 ILS36,360.30000 DZD
2000 ILS72,720.60000 DZD
5000 ILS181,801.50000 DZD
10000 ILS363,603.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shekel mới Israel
1 DZD0.02750 ILS
5 DZD0.13751 ILS
10 DZD0.27502 ILS
20 DZD0.55005 ILS
50 DZD1.37513 ILS
100 DZD2.75025 ILS
250 DZD6.87562 ILS
500 DZD13.75125 ILS
1000 DZD27.50250 ILS
2000 DZD55.00500 ILS
5000 DZD137.51250 ILS
10000 DZD275.02500 ILS