50 Dinar Algerie sang Shekel mới Israel

Đổi tiền DZD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dzd
1,36 ils

دج1,000 DZD = ₪0,02714 ILS

Mid-market exchange rate at 04:49

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Shekel mới Israel
1 DZD0.02714 ILS
5 DZD0.13572 ILS
10 DZD0.27144 ILS
20 DZD0.54289 ILS
50 DZD1.35722 ILS
100 DZD2.71443 ILS
250 DZD6.78608 ILS
500 DZD13.57215 ILS
1000 DZD27.14430 ILS
2000 DZD54.28860 ILS
5000 DZD135.72150 ILS
10000 DZD271.44300 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Algerie
1 ILS36.84010 DZD
5 ILS184.20050 DZD
10 ILS368.40100 DZD
20 ILS736.80200 DZD
50 ILS1,842.00500 DZD
100 ILS3,684.01000 DZD
250 ILS9,210.02500 DZD
500 ILS18,420.05000 DZD
1000 ILS36,840.10000 DZD
2000 ILS73,680.20000 DZD
5000 ILS184,200.50000 DZD
10000 ILS368,401.00000 DZD