500 Shekel mới Israel sang Dinar Bahrain

Đổi tiền ILS sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ils
51,550 bhd

₪1,000 ILS = .د.ب0,1031 BHD

Mid-market exchange rate at 18:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Bahrain
1 ILS0.10310 BHD
5 ILS0.51550 BHD
10 ILS1.03100 BHD
20 ILS2.06200 BHD
50 ILS5.15500 BHD
100 ILS10.31000 BHD
250 ILS25.77500 BHD
500 ILS51.55000 BHD
1000 ILS103.10000 BHD
2000 ILS206.20000 BHD
5000 ILS515.50000 BHD
10000 ILS1,031.00000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Shekel mới Israel
1 BHD9.69934 ILS
5 BHD48.49670 ILS
10 BHD96.99340 ILS
20 BHD193.98680 ILS
50 BHD484.96700 ILS
100 BHD969.93400 ILS
250 BHD2,424.83500 ILS
500 BHD4,849.67000 ILS
1000 BHD9,699.34000 ILS
2000 BHD19,398.68000 ILS
5000 BHD48,496.70000 ILS
10000 BHD96,993.40000 ILS