10 nghìn Shekel mới Israel sang Dinar Bahrain

Đổi tiền ILS sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
1.029,830 bhd

₪1,000 ILS = .د.ب0,1030 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Bahrain
1 ILS0.10298 BHD
5 ILS0.51492 BHD
10 ILS1.02983 BHD
20 ILS2.05966 BHD
50 ILS5.14915 BHD
100 ILS10.29830 BHD
250 ILS25.74575 BHD
500 ILS51.49150 BHD
1000 ILS102.98300 BHD
2000 ILS205.96600 BHD
5000 ILS514.91500 BHD
10000 ILS1,029.83000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Shekel mới Israel
1 BHD9.71034 ILS
5 BHD48.55170 ILS
10 BHD97.10340 ILS
20 BHD194.20680 ILS
50 BHD485.51700 ILS
100 BHD971.03400 ILS
250 BHD2,427.58500 ILS
500 BHD4,855.17000 ILS
1000 BHD9,710.34000 ILS
2000 BHD19,420.68000 ILS
5000 BHD48,551.70000 ILS
10000 BHD97,103.40000 ILS