50 Dinar Bahrain sang Shekel mới Israel

Đổi tiền BHD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bhd
484,93 ils

.د.ب1,000 BHD = ₪9,699 ILS

Mid-market exchange rate at 15:34

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Shekel mới Israel
1 BHD9.69867 ILS
5 BHD48.49335 ILS
10 BHD96.98670 ILS
20 BHD193.97340 ILS
50 BHD484.93350 ILS
100 BHD969.86700 ILS
250 BHD2,424.66750 ILS
500 BHD4,849.33500 ILS
1000 BHD9,698.67000 ILS
2000 BHD19,397.34000 ILS
5000 BHD48,493.35000 ILS
10000 BHD96,986.70000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Bahrain
1 ILS0.10311 BHD
5 ILS0.51554 BHD
10 ILS1.03107 BHD
20 ILS2.06214 BHD
50 ILS5.15535 BHD
100 ILS10.31070 BHD
250 ILS25.77675 BHD
500 ILS51.55350 BHD
1000 ILS103.10700 BHD
2000 ILS206.21400 BHD
5000 ILS515.53500 BHD
10000 ILS1,031.07000 BHD