250 Rupiah Indonesia sang Franc CFP

Đổi tiền IDR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 idr
2 xpf

Rp1,000 IDR = ₣0,006799 XPF

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc CFP
1 IDR0.00680 XPF
5 IDR0.03399 XPF
10 IDR0.06799 XPF
20 IDR0.13598 XPF
50 IDR0.33994 XPF
100 IDR0.67988 XPF
250 IDR1.69969 XPF
500 IDR3.39939 XPF
1000 IDR6.79877 XPF
2000 IDR13.59754 XPF
5000 IDR33.99385 XPF
10000 IDR67.98770 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupiah Indonesia
1 XPF147.08500 IDR
5 XPF735.42500 IDR
10 XPF1,470.85000 IDR
20 XPF2,941.70000 IDR
50 XPF7,354.25000 IDR
100 XPF14,708.50000 IDR
250 XPF36,771.25000 IDR
500 XPF73,542.50000 IDR
1000 XPF147,085.00000 IDR
2000 XPF294,170.00000 IDR
5000 XPF735,425.00000 IDR
10000 XPF1,470,850.00000 IDR