10 Rupiah Indonesia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền IDR sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
0,02 uah

Rp1,000 IDR = ₴0,002497 UAH

Mid-market exchange rate at 06:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Hryvnia Ukraina
1 IDR0.00250 UAH
5 IDR0.01248 UAH
10 IDR0.02497 UAH
20 IDR0.04994 UAH
50 IDR0.12484 UAH
100 IDR0.24968 UAH
250 IDR0.62419 UAH
500 IDR1.24838 UAH
1000 IDR2.49676 UAH
2000 IDR4.99352 UAH
5000 IDR12.48380 UAH
10000 IDR24.96760 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupiah Indonesia
1 UAH400.51900 IDR
5 UAH2,002.59500 IDR
10 UAH4,005.19000 IDR
20 UAH8,010.38000 IDR
50 UAH20,025.95000 IDR
100 UAH40,051.90000 IDR
250 UAH100,129.75000 IDR
500 UAH200,259.50000 IDR
1000 UAH400,519.00000 IDR
2000 UAH801,038.00000 IDR
5000 UAH2,002,595.00000 IDR
10000 UAH4,005,190.00000 IDR