Đổi tiền HUF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Forint Hungary sang Euro

20.000 huf
50,42 eur

Ft1,000 HUF = €0,002521 EUR

Mid-market exchange rate at 21:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Euro
2000 HUF5.04178 EUR
5000 HUF12.60445 EUR
10000 HUF25.20890 EUR
15000 HUF37.81335 EUR
20000 HUF50.41780 EUR
30000 HUF75.62670 EUR
40000 HUF100.83560 EUR
50000 HUF126.04450 EUR
60000 HUF151.25340 EUR
100000 HUF252.08900 EUR
150000 HUF378.13350 EUR
200000 HUF504.17800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Forint Hungary
1 EUR396.68500 HUF
5 EUR1,983.42500 HUF
10 EUR3,966.85000 HUF
20 EUR7,933.70000 HUF
50 EUR19,834.25000 HUF
100 EUR39,668.50000 HUF
250 EUR99,171.25000 HUF
500 EUR198,342.50000 HUF
1000 EUR396,685.00000 HUF
2000 EUR793,370.00000 HUF
5000 EUR1,983,425.00000 HUF
10000 EUR3,966,850.00000 HUF