50 Lempira Honduras sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HNL sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hnl
9,43 myr

L1,000 HNL = RM0,1886 MYR

Mid-market exchange rate at 06:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Ringgit Malaysia
1 HNL0.18863 MYR
5 HNL0.94314 MYR
10 HNL1.88628 MYR
20 HNL3.77256 MYR
50 HNL9.43140 MYR
100 HNL18.86280 MYR
250 HNL47.15700 MYR
500 HNL94.31400 MYR
1000 HNL188.62800 MYR
2000 HNL377.25600 MYR
5000 HNL943.14000 MYR
10000 HNL1,886.28000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lempira Honduras
1 MYR5.30143 HNL
5 MYR26.50715 HNL
10 MYR53.01430 HNL
20 MYR106.02860 HNL
50 MYR265.07150 HNL
100 MYR530.14300 HNL
250 MYR1,325.35750 HNL
500 MYR2,650.71500 HNL
1000 MYR5,301.43000 HNL
2000 MYR10,602.86000 HNL
5000 MYR26,507.15000 HNL
10000 MYR53,014.30000 HNL