10 nghìn Ringgit Malaysia sang Lempira Honduras

Đổi tiền MYR sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 myr
52.970,20 hnl

RM1,000 MYR = L5,297 HNL

Mid-market exchange rate at 07:45

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lempira Honduras
1 MYR5.29702 HNL
5 MYR26.48510 HNL
10 MYR52.97020 HNL
20 MYR105.94040 HNL
50 MYR264.85100 HNL
100 MYR529.70200 HNL
250 MYR1,324.25500 HNL
500 MYR2,648.51000 HNL
1000 MYR5,297.02000 HNL
2000 MYR10,594.04000 HNL
5000 MYR26,485.10000 HNL
10000 MYR52,970.20000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Ringgit Malaysia
1 HNL0.18879 MYR
5 HNL0.94393 MYR
10 HNL1.88785 MYR
20 HNL3.77570 MYR
50 HNL9.43925 MYR
100 HNL18.87850 MYR
250 HNL47.19625 MYR
500 HNL94.39250 MYR
1000 HNL188.78500 MYR
2000 HNL377.57000 MYR
5000 HNL943.92500 MYR
10000 HNL1,887.85000 MYR