50 Franc Guinea sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền GNF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gnf
1,77 lkr

GFr1,000 GNF = Sr0,03533 LKR

Mid-market exchange rate at 02:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupee Sri Lanka
1 GNF0.03533 LKR
5 GNF0.17666 LKR
10 GNF0.35331 LKR
20 GNF0.70663 LKR
50 GNF1.76657 LKR
100 GNF3.53314 LKR
250 GNF8.83285 LKR
500 GNF17.66570 LKR
1000 GNF35.33140 LKR
2000 GNF70.66280 LKR
5000 GNF176.65700 LKR
10000 GNF353.31400 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Guinea
1 LKR28.30350 GNF
5 LKR141.51750 GNF
10 LKR283.03500 GNF
20 LKR566.07000 GNF
50 LKR1,415.17500 GNF
100 LKR2,830.35000 GNF
250 LKR7,075.87500 GNF
500 LKR14,151.75000 GNF
1000 LKR28,303.50000 GNF
2000 LKR56,607.00000 GNF
5000 LKR141,517.50000 GNF
10000 LKR283,035.00000 GNF