10 Rupee Sri Lanka sang Franc Guinea

Đổi tiền LKR sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lkr
282 gnf

Sr1,000 LKR = GFr28,18 GNF

Mid-market exchange rate at 22:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Guinea
1 LKR28.18080 GNF
5 LKR140.90400 GNF
10 LKR281.80800 GNF
20 LKR563.61600 GNF
50 LKR1,409.04000 GNF
100 LKR2,818.08000 GNF
250 LKR7,045.20000 GNF
500 LKR14,090.40000 GNF
1000 LKR28,180.80000 GNF
2000 LKR56,361.60000 GNF
5000 LKR140,904.00000 GNF
10000 LKR281,808.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Rupee Sri Lanka
1 GNF0.03549 LKR
5 GNF0.17743 LKR
10 GNF0.35485 LKR
20 GNF0.70970 LKR
50 GNF1.77426 LKR
100 GNF3.54852 LKR
250 GNF8.87130 LKR
500 GNF17.74260 LKR
1000 GNF35.48520 LKR
2000 GNF70.97040 LKR
5000 GNF177.42600 LKR
10000 GNF354.85200 LKR