5 Cedi Ghana sang Leu Romania

Đổi tiền GHS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
1,57 ron

GH¢1,000 GHS = L0,3146 RON

Mid-market exchange rate at 12:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Romania
1 GHS0.31462 RON
5 GHS1.57307 RON
10 GHS3.14615 RON
20 GHS6.29230 RON
50 GHS15.73075 RON
100 GHS31.46150 RON
250 GHS78.65375 RON
500 GHS157.30750 RON
1000 GHS314.61500 RON
2000 GHS629.23000 RON
5000 GHS1,573.07500 RON
10000 GHS3,146.15000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cedi Ghana
1 RON3.17849 GHS
5 RON15.89245 GHS
10 RON31.78490 GHS
20 RON63.56980 GHS
50 RON158.92450 GHS
100 RON317.84900 GHS
250 RON794.62250 GHS
500 RON1,589.24500 GHS
1000 RON3,178.49000 GHS
2000 RON6,356.98000 GHS
5000 RON15,892.45000 GHS
10000 RON31,784.90000 GHS