5 Leu Romania sang Cedi Ghana

Đổi tiền RON sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ron
15,90 ghs

L1,000 RON = GH¢3,179 GHS

Mid-market exchange rate at 14:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cedi Ghana
1 RON3.17924 GHS
5 RON15.89620 GHS
10 RON31.79240 GHS
20 RON63.58480 GHS
50 RON158.96200 GHS
100 RON317.92400 GHS
250 RON794.81000 GHS
500 RON1,589.62000 GHS
1000 RON3,179.24000 GHS
2000 RON6,358.48000 GHS
5000 RON15,896.20000 GHS
10000 RON31,792.40000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Romania
1 GHS0.31454 RON
5 GHS1.57271 RON
10 GHS3.14541 RON
20 GHS6.29082 RON
50 GHS15.72705 RON
100 GHS31.45410 RON
250 GHS78.63525 RON
500 GHS157.27050 RON
1000 GHS314.54100 RON
2000 GHS629.08200 RON
5000 GHS1,572.70500 RON
10000 GHS3,145.41000 RON