10 Cedi Ghana sang Leu Romania

Đổi tiền GHS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
3,15 ron

GH¢1,000 GHS = L0,3146 RON

Mid-market exchange rate at 13:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Leu Romania
1 GHS0.31458 RON
5 GHS1.57292 RON
10 GHS3.14584 RON
20 GHS6.29168 RON
50 GHS15.72920 RON
100 GHS31.45840 RON
250 GHS78.64600 RON
500 GHS157.29200 RON
1000 GHS314.58400 RON
2000 GHS629.16800 RON
5000 GHS1,572.92000 RON
10000 GHS3,145.84000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Cedi Ghana
1 RON3.17880 GHS
5 RON15.89400 GHS
10 RON31.78800 GHS
20 RON63.57600 GHS
50 RON158.94000 GHS
100 RON317.88000 GHS
250 RON794.70000 GHS
500 RON1,589.40000 GHS
1000 RON3,178.80000 GHS
2000 RON6,357.60000 GHS
5000 RON15,894.00000 GHS
10000 RON31,788.00000 GHS